--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột thừa
+ noun
(Anat) appendix
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
chấp nhặt
:
To resent (petty mistakes..)chấp nhặt những chuyện ấy làm gìdon't resent such triflestính không hay chấp nhặtto have no disposition to resent trifles
+
bám riết
:
To tread on
+
biệt thị
:
Hold in high (special) regards
+
cùng khổ
:
poor and miserable